Có 2 kết quả:

資工 zī gōng ㄗ ㄍㄨㄥ资工 zī gōng ㄗ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. of 資訊工程|资讯工程[zi1 xun4 gong1 cheng2]

Từ điển Trung-Anh

abbr. of 資訊工程|资讯工程[zi1 xun4 gong1 cheng2]