Có 2 kết quả:
資工 zī gōng ㄗ ㄍㄨㄥ • 资工 zī gōng ㄗ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. of 資訊工程|资讯工程[zi1 xun4 gong1 cheng2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. of 資訊工程|资讯工程[zi1 xun4 gong1 cheng2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0